-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
ỨNG DỤNG Nguồn dự phòng (Backup Power), Nguồn công suất cao (High Power), Nguồn tuổi thọ cao (Long Life Power), Nguồn năng lượng tái tạo (Green Power) |
|||||
WPL200-12N | 12V-200Ah (10HR) | 6 cells VRLA AGM / Non-Spillable / Maintenance-Free |
||||
Dung lượng danh định (Nominal capacity) |
10 Hour Rate (HR) | 20A to 10.50V | 200Ah | ||
5 Hour Rate (HR) | 34A to 10.2V | 170Ah | |||
1 Hour Rate (HR) | 120A to 9.60V | 120Ah | |||
PHÓNG THỰC TẾ | 1C | 200A to 9.60V | > 40 PHÚT | ||
Nội trở (I.R) @1Khz | < 3 mΩ | Trọng lượng | 69Kg | ||
Tuổi thọ thiết kế | 10-12 năm @ 20°C (Eurobat) | Vật liệu vỏ, nắp | ABS, UL94-V0 | ||
Điện cực | F18 Terminal - M8 Bolt | Lực vặn ốc kiến nghị M8: 12 N-m (122kgf-cm) Lực vặn ốc tối đa M8: 15 N-m (153kgf-cm) |
|||
Kích thước (mm) | Dài (L) 522 x Rộng (W) 238 x Cao (H) 219, Tổng cao (TH) 224 (±3) | ||||
Dòng lớn nhất | Sạc lớn nhất < 60 (A) | Phóng tối đa 5s: 1600 (A) | |||
Phương pháp sạc @ 25°C Hệ số bù nhiệt (Coefficient) |
Chu kỳ (Cycle): 14.4V-15.0V -5.0mV/°C/cell |
Thường xuyên (Standby): 13.5V-13.8V -3.0mV/°C/cell |
|||
Nhiệt độ (Lý tưởng = 20°C) | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | ||
Tự phóng điện | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | ||
Tiêu chuẩn chất lượng | TCVN 7916 : 2008, TCVN 7449 : 2004, IEC 60896-21&22 : 2004 ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005 Certificate: UL MH16982, CE, dun & bradstreet |
||||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 - 24 tháng |